- Dòng thang nâng chuyên dụng di động ,đẩy đi nhẹ nhàng, an toàn, tính thực tiễn cao, trong vận hành, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sau: - Ứng dụng chính: Khách sạn, nhà hàng, nhà thi đấu đa năng, triển lãm, trung tâm hội nghị, khối văn phòng, công ty quản lý tòa nhà, siêu thị, sân bay, bệnh viện, trường học, hoạt động khai thác mỏ, nhà máy, kho hàng, trạm điện, công trình xây dựng, các công ty lắp biển quảng cáo…
1. THANG NÂNG DI ĐỘNG UG (UG20/UG25/UG30/UG35/UG40/UE48)
- Dòng thang nâng chuyên dụng di động ,đẩy đi nhẹ nhàng, an toàn, tính thực tiễn cao, trong vận hành, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sau:
- Ứng dụng chính: Khách sạn, nhà hàng, nhà thi đấu đa năng, triển lãm, trung tâm hội nghị, khối văn phòng, công ty quản lý tòa nhà, siêu thị, sân bay, bệnh viện, trường học, hoạt động khai thác mỏ, nhà máy, kho hàng, trạm điện, công trình xây dựng, các công ty lắp biển quảng cáo…
- Ứng dụng khác. Phòng họp lớn, tường cao, mái vòm, sân vận động, cột cờ, cẩu trục, quản lý công trình, và bất cứ nơi nào khác yêu cầu phải làm việc trên sàn cao,
- Ứng dụng chuyên biệt, Sắp xếp trưng bày, trang trí, làm vệ sinh, và các yêu cầu bảo trì đặc biệt khác.
- Thiết bị được lắp đặt hệ thống bánh lốp quy chuẩn vì thế thích hợp với việc làm cả bên trong và ngoài tòa nhà,
- Với kích thước nhỏ gọn có thể đi qua những không gian tiêu chuẩn.
- Dễ dàng đưa thiết bị lên xe tải nhỏ chỉ cần một người thiết bị sẽ theo bạn đi đến mọi dự án
- Bệ đánh nghiêng giúp thiết bị hạ độ cao về không gian tiêu chuẩn,
MODEL |
UG 20 |
UG 25 |
UG 30 |
UG 35 |
UG 40 |
UE 48 |
||
Chiều cao làm việc |
8.1m |
9.6m |
10.8m |
12.4m |
14,3m |
16m |
||
Chiều cao tới sàn |
6.1m |
7.6m |
8.8m |
10.4m |
12,3m |
14m |
||
Khả năng tải |
159kg |
136 kg |
110 kg
|
|||||
Kích thước sàn làm việc |
0.66m x 0.68m/26in x 27in |
|||||||
Chiều dài thiết bị |
1.28m/4ft 0in 1.27m 1.46m |
1.34m |
1.42m |
1.31m |
||||
Chiều rộng thiết bị |
0.80m/2ft 5in |
0.74m |
||||||
Chiều cao thiết bị |
1.97m/6ft 6in 2.77m |
2.77m |
||||||
Chiều cao của sàn thao tác -Guardrails Height |
1.1m/3ft 7in |
|||||||
Khoảng cách giữa các chân chống |
1.55m x 1.75m |
2.90x3.03m |
||||||
Chiều dài x chiều cao khi đánh nghiêng-Tilt bar |
2.11m x 1.75m/83in x 69in |
|||||||
Nguồn năng lượng DC |
220 V- DC |
|||||||
Trọng lượng loại DC |
385kg |
415kg |
445kg |
460kg |
525kg |
565kg |
||
Nguồn năng lượng AC |
12V- AC |
|||||||
Trọng lượng (loại AC) |
340kg |
370 kg |
400kg |
415kg |
480kg |
520kg |