Cho dù thi công trong nhà hay ngoài trời, bảo trì, lắp đặt, bề mặt bằng phẳng, xe nâng tự hành cắt kéo điện là sự lựa chọn tốt nhất cho Quí khách.
Chúng không có độ ồn , với công suất tuyệt vời, không gian làm việc chật hẹp nhưng vẫn có thể di chuyển xung quanh môi trường làm việc hạn chế và hẹp. Chúng tôi có các nhãn hiệu khác nhau Genie; JLG;Dingli. Các dòng xe nâng của các hàng Genie; JLG;Dingli là một trong những thương hiệu đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Nếu bạn cần tải nặng hơn, xe nâng tự hành cắt kéo là lựa chọn tốt nhất của bạn cho công việc ở độ cao. Xe nâng tự hành dạng cắt kéo không chỉ dễ vận hành, hoàn thành công việc nhanh hơn và việc vận hành cũng được thực hiện dễ dàng với kích thước nhỏ gọn độc đáo của nó.
Chúng tôi có cả cho thuê và bán hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Genie GS2032 | Genie GS2646 | JCPT1212 | JCPT1412 | JCPT 1612 |
---|---|---|---|---|---|
Chiều cao làm việc Workinh height max |
8.10 m | 9.92 m | 12.0 m | 13.80 m | 15,7 (m) |
Chiều cao tới sàn Platform height |
6.10 m | 7.92 m | 10.0 m | 11.80 m | 13,7 (m) |
Tầm với ngang lớn nhất Horizontal reach maximum |
- | - | - | - | - |
Tải trọng nâng tổng Lift capacity |
363 kg | 454 kg | 320 kg | 320 kg | 230 kg |
Tải trọng nâng sàn mở rộng Lift capacity - extension deck |
113 kg | 113 kg | 113 kg | 113 kg | 113 kg |
Kích thước sàn thao tác chính Platfrom size |
2.26 x 0.81 x 1.0 (m) | 2.26 x 1.15 x 1.1 (m) | 2.27 x 1.12 x 1,1(m) | 2.27 x 1.12 x 1,1 (m) | 2,64 x 0,81 x 1,1 (m) |
Chiều dài sàn thao tác mở rộng Platform extension size |
0.91 m | 0.91 m | 0.90 m | 0.90 m | 0.90 m |
Khả năng đi địa hình dốc Gredeability |
30% | 30% | 25% | 25% | 25% |
Tốc độ di chuyển Drive speed |
3.5 km/h | 3.5 km/h | 3.5 km/h | 4.00 km/h | 3.5 km/h |
Nguồn năng lượng Power source |
24 V DC (four 6V batteries) | 24 V DC (four 6V batteries) | 24 V DC (four 6V batteries) | 24 V DC (four 6V batteries) | 24 V DC (four 12V batteries) |
Trọng lượng thiết bị Weight |
1,621 kg | 1,956 kg | 2,510 kg | 2,880 kg | 3,100 kg |